--

criminal maintenance

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: criminal maintenance

+ Noun

  • việc che dấu tội phạm
  • việc tiếp tay cho tội phạm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "criminal maintenance"
Lượt xem: 597